中文 Trung Quốc- 排遺
- 排遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phân
- phân
- đi đi
- phân
- để egest
- để ra (của một cảm giác)
- để thoát khỏi chính mình (của một ý nghĩ)
排遺 排遗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- feces
- excrement
- scat
- droppings
- to egest
- to get (one's feelings) out
- to rid oneself (of a thought)