中文 Trung Quốc
  • 排名榜 繁體中文 tranditional chinese排名榜
  • 排名榜 简体中文 tranditional chinese排名榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xếp hạng
  • danh sách đặt hàng
  • Top 20
  • cuộn của danh dự
  • đến thứ n 100
排名榜 排名榜 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 ming2 bang3]

Giải thích tiếng Anh
  • ranking
  • ordered list
  • top 20
  • roll of honor
  • to come nth out of 100