中文 Trung Quốc
排印
排印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp chữ và in Ấn
排印 排印 phát âm tiếng Việt:
[pai2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
typesetting and printing
排卵 排卵
排名 排名
排名榜 排名榜
排場 排场
排外 排外
排定 排定