中文 Trung Quốc
打旋兒
打旋儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 打旋 [da3 xuan2]
打旋兒 打旋儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 xuan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 打旋[da3 xuan2]
打早 打早
打春 打春
打更 打更
打架 打架
打柴 打柴
打格子 打格子