中文 Trung Quốc
打早
打早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đó
lâu
Càng sớm càng tốt
打早 打早 phát âm tiếng Việt:
[da3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
earlier
long ago
as soon as possible
打春 打春
打更 打更
打杈 打杈
打柴 打柴
打格子 打格子
打棍子 打棍子