中文 Trung Quốc
戺
戺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa xoay vòng
戺 戺 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
door pivot
戻 戻
戼 卯
戽 戽
戽水 戽水
戾 戾
戾氣 戾气