中文 Trung Quốc
  • 戼 繁體中文 tranditional chinese
  • 卯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 卯 [mao3]
戼 卯 phát âm tiếng Việt:
  • [mao3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 卯[mao3]