中文 Trung Quốc
戼
卯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 卯 [mao3]
戼 卯 phát âm tiếng Việt:
[mao3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 卯[mao3]
戽 戽
戽斗 戽斗
戽水 戽水
戾氣 戾气
戾龍 戾龙
房 房