中文 Trung Quốc
戶均
户均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ gia đình là
戶均 户均 phát âm tiếng Việt:
[hu4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
household average
戶型 户型
戶外 户外
戶樞不蠹 户枢不蠹
戶籍 户籍
戶縣 户县
戶部 户部