中文 Trung Quốc
戶籍
户籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra dân số đăng ký
đăng ký hộ gia đình
戶籍 户籍 phát âm tiếng Việt:
[hu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
census register
household register
戶縣 户县
戶部 户部
戶部尚書 户部尚书
戶限為穿 户限为穿
戶頭 户头
戸 戸