中文 Trung Quốc
戶口本
户口本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký hộ gia đình
đăng ký hộ khẩu tập sách
giấy chứng nhận cư trú
戶口本 户口本 phát âm tiếng Việt:
[hu4 kou3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
household register
household registration booklet
residence certificate
戶口簿 户口簿
戶告人曉 户告人晓
戶均 户均
戶外 户外
戶樞不蠹 户枢不蠹
戶牖 户牖