中文 Trung Quốc
  • 恐龍 繁體中文 tranditional chinese恐龍
  • 恐龙 简体中文 tranditional chinese恐龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khủng long
  • CL:頭|头 [tou2]
  • người xấu xí (tiếng lóng)
恐龍 恐龙 phát âm tiếng Việt:
  • [kong3 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • dinosaur
  • CL:頭|头[tou2]
  • (slang) ugly person