中文 Trung Quốc
恐龍類
恐龙类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng long
恐龍類 恐龙类 phát âm tiếng Việt:
[kong3 long2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
dinosaurs
恒 恒
恒生指數 恒生指数
恒生銀行 恒生银行
恓惶 恓惶
恔 恔
恕 恕