中文 Trung Quốc
恐怕
恐怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
để oai
Tôi sợ đó...
có lẽ
có lẽ
恐怕 恐怕 phát âm tiếng Việt:
[kong3 pa4]
Giải thích tiếng Anh
fear
to dread
I'm afraid that...
perhaps
maybe
恐怖 恐怖
恐怖主義 恐怖主义
恐怖主義者 恐怖主义者
恐怖片 恐怖片
恐怖片兒 恐怖片儿
恐怖症 恐怖症