中文 Trung Quốc
怪咖
怪咖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Loony (Đài Loan tiếng lóng)
freak
怪咖 怪咖 phát âm tiếng Việt:
[guai4 ka1]
Giải thích tiếng Anh
(Taiwan slang) loony
freak
怪圈 怪圈
怪念頭 怪念头
怪手 怪手
怪樣 怪样
怪氣 怪气
怪物 怪物