中文 Trung Quốc
怪味
怪味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạ mùi
怪味 怪味 phát âm tiếng Việt:
[guai4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
strange odor
怪咖 怪咖
怪圈 怪圈
怪念頭 怪念头
怪模怪樣 怪模怪样
怪樣 怪样
怪氣 怪气