中文 Trung Quốc
怨不得
怨不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đổ lỗi cho
không có thắc mắc
怨不得 怨不得 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 bu5 de5]
Giải thích tiếng Anh
cannot blame
no wonder
怨偶 怨偶
怨命 怨命
怨天尤人 怨天尤人
怨女 怨女
怨恨 怨恨
怨憤 怨愤