中文 Trung Quốc
怨偶
怨偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cặp vợ chồng không hài lòng (chính thức bằng văn bản)
怨偶 怨偶 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 ou3]
Giải thích tiếng Anh
an unhappy couple (formal writing)
怨命 怨命
怨天尤人 怨天尤人
怨天載道 怨天载道
怨恨 怨恨
怨憤 怨愤
怨懟 怨怼