中文 Trung Quốc
戲稱
戏称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đùa gọi
tên gọi jocular
戲稱 戏称 phát âm tiếng Việt:
[xi4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to jokingly call
jocular appellation
戲耍 戏耍
戲臺 戏台
戲言 戏言
戲說 戏说
戲說劇 戏说剧
戲謔 戏谑