中文 Trung Quốc
戲子
戏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) ca sĩ Opera
diễn viên
戲子 戏子 phát âm tiếng Việt:
[xi4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) opera singer
actor
戲弄 戏弄
戲曲 戏曲
戲法 戏法
戲碼 戏码
戲票 戏票
戲稱 戏称