中文 Trung Quốc
戲劇性
戏剧性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn tượng
戲劇性 戏剧性 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ju4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
dramatic
戲子 戏子
戲弄 戏弄
戲曲 戏曲
戲眼 戏眼
戲碼 戏码
戲票 戏票