中文 Trung Quốc
截癱
截瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paraplegia
tê liệt
截癱 截瘫 phát âm tiếng Việt:
[jie2 tan1]
Giải thích tiếng Anh
paraplegia
paralysis
截程序 截程序
截稿 截稿
截線 截线
截至 截至
截距 截距
截長補短 截长补短