中文 Trung Quốc
戧
戗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược lại
đẩy chống lại
vết sưng
Knock
sử dụng như equivalent cho 搶|抢 [qiang1]
戧 戗 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
contrary
pushing against
bump
knock
used as equivalent for 搶|抢[qiang1]
戧風 戗风
戩 戬
截 截
截圖 截图
截塔 截塔
截奪 截夺