中文 Trung Quốc
戢
戢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
để kiềm chế bản thân mình
để thu thập
để hoard
để lưu trữ
để ngừng
戢 戢 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
to restrain oneself
to collect
to hoard
to store up
to cease
戣 戣
戤 戤
戥 戥
戧 戗
戧風 戗风
戩 戬