中文 Trung Quốc
  • 戝 繁體中文 tranditional chinese
  • 戝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 賊|贼 [zei2]
戝 戝 phát âm tiếng Việt:
  • [zei2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 賊|贼[zei2]