中文 Trung Quốc
戚誼
戚谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ
đóng cửa tình bạn
戚誼 戚谊 phát âm tiếng Việt:
[qi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
relation
close friendship
戛 戛
戛戛 戛戛
戛戛獨造 戛戛独造
戛然而止 戛然而止
戛納 戛纳
戝 戝