中文 Trung Quốc
戚
戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tề
戚 戚 phát âm tiếng Việt:
[Qi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Qi
戚 戚
戚友 戚友
戚屬 戚属
戚族 戚族
戚繼光 戚继光
戚誼 戚谊