中文 Trung Quốc
  • 或者 繁體中文 tranditional chinese或者
  • 或者 简体中文 tranditional chinese或者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoặc
  • có thể
  • có lẽ
  • có lẽ
或者 或者 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • or
  • possibly
  • maybe
  • perhaps