中文 Trung Quốc
戕害
戕害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tổn thương
戕害 戕害 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to injure
或 或
或多或少 或多或少
或是 或是
或稱 或称
或者 或者
或許 或许