中文 Trung Quốc
戒除
戒除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ thuốc lá
từ bỏ (một thói quen xấu)
戒除 戒除 phát âm tiếng Việt:
[jie4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to quit
to give up (a bad habit)
戒驕戒躁 戒骄戒躁
戔 戋
戔戔 戋戋
戕害 戕害
或 或
或多或少 或多或少