中文 Trung Quốc
懸壺濟世
悬壶济世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành y khoa hoặc các hiệu thuốc để giúp mọi người hoặc cộng đồng
懸壺濟世 悬壶济世 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 hu2 ji4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
practice medicine or pharmacy to help the people or public
懸岩 悬岩
懸崖 悬崖
懸崖勒馬 悬崖勒马
懸崖絕壁 悬崖绝壁
懸帶 悬带
懸念 悬念