中文 Trung Quốc
懸岩
悬岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá
懸岩 悬岩 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
cliff
懸崖 悬崖
懸崖勒馬 悬崖勒马
懸崖峭壁 悬崖峭壁
懸帶 悬带
懸念 悬念
懸掛 悬挂