中文 Trung Quốc
懷春
怀春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của cô gái) để mong mỏi cho tình yêu
懷春 怀春 phát âm tiếng Việt:
[huai2 chun1]
Giải thích tiếng Anh
(of girls) to yearn for love
懷有 怀有
懷柔 怀柔
懷柔 怀柔
懷柔縣 怀柔县
懷氏虎鶇 怀氏虎鸫
懷特 怀特