中文 Trung Quốc
性子
性子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
性子 性子 phát âm tiếng Việt:
[xing4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
temper
性學 性学
性工作 性工作
性徵 性征
性急 性急
性情 性情
性惡論 性恶论