中文 Trung Quốc
性工作
性工作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc như công nhân tình dục
mại dâm
性工作 性工作 phát âm tiếng Việt:
[xing4 gong1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
employment as sex worker
prostitution
性徵 性征
性快感 性快感
性急 性急
性惡論 性恶论
性愛 性爱
性感 性感