中文 Trung Quốc
  • 懲惡揚善 繁體中文 tranditional chinese懲惡揚善
  • 惩恶扬善 简体中文 tranditional chinese惩恶扬善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để duy trì đức hạnh và lên án điều ác (thành ngữ)
懲惡揚善 惩恶扬善 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 e4 yang2 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to uphold virtue and condemn evil (idiom)