中文 Trung Quốc
懲處
惩处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt
để quản lý công lý
懲處 惩处 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to punish
to administer justice
懲辦 惩办
懵 懵
懵懂 懵懂
懶 懒
懶人 懒人
懶人沙發 懒人沙发