中文 Trung Quốc
憑據
凭据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng
憑據 凭据 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
evidence
憑本能做事 凭本能做事
憑條 凭条
憑欄 凭栏
憑照 凭照
憑白無故 凭白无故
憑眺 凭眺