中文 Trung Quốc
慣偷
惯偷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc tên trộm
慣偷 惯偷 phát âm tiếng Việt:
[guan4 tou1]
Giải thích tiếng Anh
habitual thief
慣壞 惯坏
慣家 惯家
慣常 惯常
慣性系 惯性系
慣犯 惯犯
慣用 惯用