中文 Trung Quốc
慘案
惨案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ thảm sát
bi kịch
CL:起 [qi3]
慘案 惨案 phát âm tiếng Việt:
[can3 an4]
Giải thích tiếng Anh
massacre
tragedy
CL:起[qi3]
慘死 惨死
慘殺 惨杀
慘毒 惨毒
慘淡 惨淡
慘淡經營 惨淡经营
慘澹 惨澹