中文 Trung Quốc
慕
慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
慕 慕 phát âm tiếng Việt:
[mu4]
Giải thích tiếng Anh
to admire
慕名 慕名
慕名而來 慕名而来
慕容 慕容
慕斯 慕斯
慕絲 慕丝
慕道友 慕道友