中文 Trung Quốc- 怦怦
- 怦怦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- to lớn âm thanh (onom.)
- để được háo hức và lo lắng (để làm sth)
- trung thành và thẳng đứng
怦怦 怦怦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- thumping sound (onom.)
- to be eager and anxious (to do sth)
- faithful and upright