中文 Trung Quốc
急要
急要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
急要 急要 phát âm tiếng Việt:
[ji2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
urgent
急診 急诊
急診室 急诊室
急赤白臉 急赤白脸
急轉 急转
急轉彎 急转弯
急轉直下 急转直下