中文 Trung Quốc
  • 慌亂 繁體中文 tranditional chinese慌亂
  • 慌乱 简体中文 tranditional chinese慌乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điên cuồng
  • vội vã
慌亂 慌乱 phát âm tiếng Việt:
  • [huang1 luan4]

Giải thích tiếng Anh
  • frenetic
  • hurried