中文 Trung Quốc
慌神
慌神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được giao động
hoảng loạn
慌神 慌神 phát âm tiếng Việt:
[huang1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to get agitated
to panic
慍 愠
慍怒 愠怒
慎 慎
慎密 慎密
慎獨 慎独
慎終追遠 慎终追远