中文 Trung Quốc
  • 感喟 繁體中文 tranditional chinese感喟
  • 感喟 简体中文 tranditional chinese感喟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sighing với cảm xúc
感喟 感喟 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 kui4]

Giải thích tiếng Anh
  • sighing with emotion