中文 Trung Quốc
愛民區
爱民区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aimin huyện mẫu đơn Giang thành phố 牡丹江市, Heilongjiang
愛民區 爱民区 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 min2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Aimin district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
愛民如子 爱民如子
愛沙尼亞 爱沙尼亚
愛河 爱河
愛滋病 爱滋病
愛滋病毒 爱滋病毒
愛漂亮 爱漂亮