中文 Trung Quốc- 愛民如子
- 爱民如子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tình yêu người dân thường như là của riêng của một trong những trẻ em (lời khen ngợi cho một người cai trị đạo Đức)
愛民如子 爱民如子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to love the common people as one's own children (praise for a virtuous ruler)