中文 Trung Quốc
愛撫
爱抚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vuốt ve
để fondle
Chăm sóc (tenderly)
trìu mến chăm sóc
愛撫 爱抚 phát âm tiếng Việt:
[ai4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
to caress
to fondle
to look after (tenderly)
affectionate care
愛斯基摩 爱斯基摩
愛斯基摩人 爱斯基摩人
愛新覺羅 爱新觉罗
愛晚亭 爱晚亭
愛普生 爱普生
愛樂 爱乐