中文 Trung Quốc
愛斯基摩
爱斯基摩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eskimo
Người Inuit
愛斯基摩 爱斯基摩 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 si1 ji1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
Eskimo
Inuit
愛斯基摩人 爱斯基摩人
愛新覺羅 爱新觉罗
愛昵 爱昵
愛普生 爱普生
愛樂 爱乐
愛樂樂團 爱乐乐团