中文 Trung Quốc
愛慕
爱慕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngưỡng mộ
để chiêm ngưỡng
愛慕 爱慕 phát âm tiếng Việt:
[ai4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to adore
to admire
愛慕虛榮 爱慕虚荣
愛憎 爱憎
愛憎分明 爱憎分明
愛戀 爱恋
愛戴 爱戴
愛撫 爱抚